Trong bóng đá, việc hiểu rõ các thuật ngữ bóng đá chuyên môn không chỉ giúp anh em dễ dàng theo dõi trận đấu mà còn tăng sự hiểu biết về môn thể thao vua này. Bìa viết sau đây sẽ giải thích các thuật ngữ quan trọng mà người hâm mộ cần biết.
Thuật ngữ về vị trí chơi bóng của cầu thủ
Mỗi một cầu thủ đều có vị trí đá khác nhau tương đương với nhiệm vụ khác nhau. Dưới đây là các vị trí chơi bóng của cầu thủ trên sân:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Attacking midfielder | Tiền vệ tấn công |
Central midfielder | Tiền vệ trung tâm |
Centre-back | Trung vệ |
Centre forward | Tiền đạo cắm |
Defensive midfielder | Tiền vệ phòng ngự |
Full-back | Hậu vệ biên nói chung, chỉ cả cánh trái và phải |
Goalkeeper | Thủ môn |
Second striker | Tiền đạo hỗ trợ |
Sweeper | Hậu vệ quét |
Wide midfielder | Tiền vệ lệch trái hoặc phải |
Wing-back | Hậu vệ công biên, có vai trò tấn công nhiều hơn, thường được sử dụng trong sơ đồ 3 trung vệ |
Winger | Cầu thủ tấn công ở cánh, có thể được xem là tiền đạo |
Thuật ngữ về trận đấu
Hiểu về các thuật ngữ được sử dụng trong một trận đấu giúp người xem hiểu hơn về cách thức chơi bộ môn thể thao vua này.
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Accurate Pass | Đường chuyền chính xác |
Advantage | Lợi thế |
Aerial won | Thắng tranh chấp trên không |
Appearance | Số lần ra sân |
Assist | Kiến tạo |
Assistant referee | Trợ lý trọng tài |
Ball possession | Kiểm soát bóng |
Big chance | Cơ hội ngon ăn |
Blocked shot | Cú sút bị chặn |
Booked | Cầu thủ nhận thẻ vàng |
Clearance | Phá bóng |
Corner kick | Phạt góc |
Counter attack | Phản công |
Cross | Tạt bóng |
Debut | Trận đấu ra mắt |
Defensive wall | Hàng rào phòng ngự (khi có tình huống đá phạt nguy hiểm) |
Dive | Ăn vạ |
Dribble | Rê bóng |
Duel won | Thắng tranh chấp |
Equaliser | Bàn san bằng tỉ số |
Error lead to goal | Sai lầm dẫn tới bàn thua |
Expected Assists (xA) | Kiến tạo kỳ vọng |
Expected Goals (xG) | Bàn thắng kỳ vọng. Là chỉ số bàn thắng mà một đội bóng được kỳ vọng ghi được với những cơ hội đã tạo ra trong trận đấu. |
Final whistle | Trọng tài thổi còi hết giờ |
First half | Hiệp một |
Formation | Đội hình |
Foul | Phạm lỗi |
Fourth official | Trọng tài bàn |
Free kick | Đá phạt trực tiếp |
Full time | Hết giờ |
Goal | Bàn thắng |
Goalkeeper save | Thủ môn cứu thua |
Goal kick | Phát bóng lên |
Half time | Nghỉ giữa hiệp |
Handball | Lỗi bóng chạm tay |
Header | Đánh đầu |
Head-to-head | Thành tích đối đầu |
Injury time | Phút bù giờ |
Interception | Cắt bóng |
Kick-off | Giao bóng |
Linesman | Trọng tài biên |
Long ball | Đường chuyền dài |
Man of the match | Cầu thủ xuất sắc nhất trận |
Match | Trận đấu |
Offside | Việt vị |
Open play | Tình huống mở |
Own goal | Bàn thắng phản lưới nhà |
Pass | Đường chuyền |
Penalty | Quả phạt đền |
Possession lost | Mất bóng |
Red card | Thẻ đỏ |
Referee | Trọng tài |
Second half | Hiệp hai |
Sent-off | Cầu thủ nhận thẻ đỏ rời sân |
Set piece | Đá phạt cố định |
Short pass | Đường chuyền ngắn |
Shot | Cú sút |
Shot inside box | Sút trong vòng cấm |
Shot off target | Sút trượt khung thành |
Shot on target | Sút trúng khung thành |
Shot outside box | Sút ngoài vòng cấm |
Substitute | Cầu thủ dự bị |
Tackle | Tắc bóng |
Through ball | Chọc khe |
Throw-in | Ném biên |
Toss-up | Tung đồng xu |
VAR | Video hỗ trợ trọng tài |
Warm-up | Khởi động |
Yellow card | Thẻ vàng |
Thuật ngữ về sân thi đấu
Mỗi phần của sân thi đấu bóng đá sẽ có tên gọi khác nhau. Dưới đây là thông tin cụ thể:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Bench | Băng ghế dự bị |
Centre circle | Vòng tròn trung tâm |
Centre spot | Chấm giao bóng |
Corner | Khu vực phạt góc |
Dressing room | Phòng thay đồ |
Goal | Khung thành |
Goal line | Vạch vôi khung thành |
Halfway line | Vạch giữa sân |
Net | Lưới khung thành |
Pitch | Mặt sân cỏ |
Penalty area | Vòng cấm địa |
Penalty spot | Chấm phạt đền |
Scoreboard | Bảng tỉ số |
Six yard box | Khu vực 5m50 trong vòng cấm |
Stand | Khán đài |
Touch line | Khu vực kỹ thuật |
Tunnel | Đường hầm |
Thuật ngữ trong một giải đấu
Mỗi giải đấu bóng đá sẽ có thuật ngữ chung để cho người hâm mộ biết được thông tin về các vòng đấu:
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Away | Sân khách |
Champions | Nhà vô địch |
Cup | Đấu trường cúp |
Cup tie | Cầu thủ không được ra sân vì đã thi đấu cho một câu lạc bộ khác ở giải đấu cúp đó trong cùng mùa giải. |
Derby | Trận derby |
Draw | Bốc thăm |
Fixture | Lịch thi đấu |
Extra-time | Hiệp phụ |
Final | Trận chung kết |
Friendly | Giao hữu |
Group stage | Vòng đấu bảng |
Home | Sân nhà |
League | Giải đấu |
Penalty shootout | Loạt luân lưu 11m |
Qualifiers | Vòng đấu loại |
Quarter-finals | Vòng tứ kết |
Semi-final | Vòng bán kết |
Suspension | Treo giò |
Table | Bảng xếp hạng |
Underdog | Cửa dưới |
Thuật ngữ về công việc trong đội bóng
Không chỉ có các cầu thủ, một đội bóng hoàn thiện sẽ bao gồm nhiều thành phần khác cùng làm việc để phục vụ cho các giải đấu của đội mình.
Thuật ngữ | Nghĩa |
Assistant manager | Trợ lý huấn luyện viên |
Chairman | Chủ tịch |
Chief executive officer | Giám đốc điều hành |
Chief scout | Giám đốc tuyển trạch |
Club ambassador | Đại sứ của câu lạc bộ |
Club doctor | Bác sĩ của câu lạc bộ |
Director | Giám đốc |
Director of Football | Giám đốc bóng đá |
Fitness coach | Huấn luyện viên thể lực |
Goalkeeper coach | Huấn luyện viên thủ môn |
Groundsmen | Người chăm sóc mặt cỏ |
Head of academy | Giám đốc học viện |
Kit man | Người phụ trách trang phục thi đấu của cầu thủ |
Manager | Huấn luyện viên |
Physio | Chuyên gia vật lý trị liệu |
Steward | Nhân viên an ninh |
Thuật ngữ bóng đá trong cá cược trực tuyến
Ngày nay, việc xem bóng đá và cá cược trực tuyến trở nên vô cùng phổ biến. Anh em cược thủ cần nắm vững các thuật ngữ sau trước khi tham gia cá cược tại các nhà cái nhé.
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Cược rung (hay running) | Đặt cược trong khi trận đấu đang diễn ra |
Cược CS | Đặt cược tỷ số chính xác của trận đấu |
Kèo chấp / Tỷ lệ kèo | Tỷ lệ cá độ một trận đấu mà nhà cái đưa ra |
Kèo trên | Đội chấp, đội cửa trên |
Kèo dưới | Đội được chấp, đội cửa dưới |
Handicap / Asian Handicap | Tỷ lệ kèo chấp châu Á |
Odds | Tỷ giá (hay tỷ lệ) quy đổi để thanh toán tiền cược cá độ |
Over / Under | Kèo tài xỉu hay kèo trên dưới |
PEN | Đá penalty, đá phạt đền |
Win full | Ăn đủ tiền hay ăn cả tiền |
Lose full | Thua đủ tiền hay thua cả tiền |
Win Half | Ăn nửa tiền |
Lose Half | Thua nửa tiền |
HT | Thời gian hết hiệp 1 (nửa đầu trận đấu) |
FT | Thời gian cả trận đấu, hết trận đấu. |
ET | Thời gian thi đấu hiệp phụ |
Kết luận
Bài viết trên J88 đã tổng hợp tất cả các thuật ngữ mà người hâm mộ bóng đá cần biết. Chúc anh em có những phút giây xem bóng đá giải trí vui vẻ nhé!